Có 3 kết quả:

口器 kǒu qì ㄎㄡˇ ㄑㄧˋ口气 kǒu qì ㄎㄡˇ ㄑㄧˋ口氣 kǒu qì ㄎㄡˇ ㄑㄧˋ

1/3

kǒu qì ㄎㄡˇ ㄑㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

mouthparts (of animal or insect)

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

giọng điệu khi nói

Từ điển Trung-Anh

(1) tone of voice
(2) the way one speaks
(3) manner of expression
(4) tone

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

giọng điệu khi nói

Từ điển Trung-Anh

(1) tone of voice
(2) the way one speaks
(3) manner of expression
(4) tone

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0